ALFA PLUS

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

MSH-09CR

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng: 0978387806 0903449995

Model:MSH-09CR

Giá: 4,850,000 đ

Loại máy: Điều hoà hai cục một chiều

Công suất:9.000 Btu/h

Danh mục: Loại treo tường .

Đặt hàng

Mô tả chi tiết

Bảng thông số kỹ thuật điều hòa MIDEA  - Alfa Plus
Tên model MSH-09CR MSV1-09HR MSH-12CR MSH-12HR
Công suất            
Làm lạnh / Làm nóng Btu/h 9000 9000/10000 12000 12000/13000
    kw 2.6 2.6/2.9 3.5 3.5/3.8
Tiêu thụ điện            
Nguồn điện     220-240V, 50 Hz, 1 phase
Tiêu thụ điện Làm lạnh/ Làm nóng W 935 935/970 1290 1290/1270
Dòng điện Làm lạnh/ Làm nóng A 4.2 4.2/4.3 5.8 5.8/5.8
Đặc tính kỹ thuật          
EER Làm lạnh Btu/W.h 9.5 9.5 9.2 9.2
COP Làm lạnh/ Làm nóng W/W 2.78 2.78/2.99 2.71 2.71/3.0
Lưu lượng gió Cục trong m3/h 500 500 600 600
Độ ồn Cục trong(cao/trung bình/thấp) dB(A) 36/33/31 36/33/31 37/31/29 37/31/29
  Cục ngoài dB(A) 52 52 52 52
Kích thước và trọng lượng          
Cục trong Rộng x Cao x Sâu mm 750x250x205 750x250x205 815x285x215 815x285x215
Cục ngoài Rộng x Cao x Sâu mm 700x535x235 700x535x235 780x540x250 780x540x250
Trọng lượng Cục trong/ Cục ngoài Kg 8/25 8/26 10/36 10/37
Ống công nghệ            
Dẫn chất lỏng   mm(inch) 6.35(1/4") 6.35(1/4") 6.35(1/4") 6.35(1/4")
Dẫn ga   mm(inch) 9.35(3/8") 9.35(3/8") 12.7(1/2") 12.7(1/2")
Diện tích sử dụng          
    m2 14-21 14-21 18-26 18-26
Tên model MSH-18CR MSH1-18HR MSH-24CR MSH-24HR
Công suất            
Làm lạnh / Làm nóng Btu/h 18000 18000/19000 24000 24000/27000
    kW 5.3 5.3/5.8 7.0 7.0/8.0
Tiêu thụ điện            
Nguồn điện     220-240V, 50 Hz, 1 phase
Tiêu thụ điện Làm lạnh/ Làm nóng W 1940 1940/2000 2600 2600/2840
Dòng điện Làm lạnh/ Làm nóng A 8.9 8.9/9.1 12 12.0/13.1
Đặc tính kỹ thuật          
EER Làm lạnh Btu/W.h 9.3 9.3 9.1 9.1
COP Làm lạnh/ Làm nóng W/W 2.74 2.74/2.9 2.68 2.68/2.82
Lưu lượng gió Cục trong m3/h 850 850 1080 1080
Độ ồn Cục trong(cao/trung bình/thấp) dB(A) 41/38/35 41/38/35 44/41/38 44/41/38
  Cục ngoài dB(A) 54 54 54 54
Kích thước và trọng lượng          
Cục trong Rộng x Cao x Sâu mm 920x292x225 920x292x225 1080x330x232 1080x330x232
Cục ngoài Rộng x Cao x Sâu mm 780x540x250 780x540x250 845x695x335 845x695x335
Trọng lượng Cục trong/ Cục ngoài Kg 13.5/37 13.5/38 17/56 17/60
Ống công nghệ            
Dẫn chất lỏng   mm(inch) 6.35(1/4") 6.35(1/4") 9.53(3/8") 9.53(3/8")
Dẫn ga   mm(inch) 12.7(1/2") 12.7(1/2") 16.0(5/8") 16.0(5/8")
Diện tích sử dụng          
    m2 30-40 30-40 40-56 40-56

ĐỐI TÁC

Hình ảnh

Nhà nhỏ xinh
BẤT ĐỘNG SẢN

THỐNG KÊ

Lượt truy cập: 1809725
Đang online: 25